--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ốm nghén
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ốm nghén
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ốm nghén
Your browser does not support the audio element.
+
Have morning sickness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ốm nghén"
Những từ có chứa
"ốm nghén"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 749
Từ vừa tra
+
ốm nghén
:
Have morning sickness
+
bành trướng
:
To expand, to spreadbành trướng về kinh tếto expand economicallytrào lưu dân chủ đang bành trướng khắp năm châuthe movement for democracy is expanding all over the worldsự bành trướng thuộc địacolonial expansionchủ nghĩa bành trướng được nhiều chính khách Anh bênh vực ở cuối thế kỷ 19expansionism was advocated by many British politicians in the late 19th centuryngăn chặn sự bành trướng của nạn quan liêuto check the expansion of the red tape
+
chống chọi
:
To front, to confront, to stand up tochống chọi với kẻ địch mạnh hơn nhiều lầnto front a far superior enemy forcechống chọi với thiên nhiênto confront nature
+
phủ thừa
:
(từ cũ) Chief of the district where the capital was located
+
cách điện
:
Isolated, insulated